Danh sách nhân viên có chứng chỉ hành nghề chứng khoán đến Tháng 02.2024
STT | Họ và tên | CCHN số | Ngày cấp |
1 | Kim Jong Seok | 002648/PTTC | 10/02/2023 |
2 | Kim Young Wan | 002644/PTTC | 10/02/2023 |
3 | Nguyễn Văn Quang | 002455/PTTC | 28/11/2018 |
4 | Nguyễn Ngọc Dũng | 001642/QLQ | 04/01/2018 |
5 | Đinh Ngọc Bằng | 006794/MGCK | 02/03/2021 |
6 | Hoàng Võ Phượng Trang | 003249/MGCK | 21/10/2015 |
7 | Nguyễn Thị Hằng | 002001/MGCK | 02/12/2011 |
8 | Vũ Hoàng | 002169/QLQ | 03/08/2023 |
9 | Nguyễn Xuân Anh Trung | 002297/QLQ | 20/10/2023 |
10 | Nguyễn Văn Hải | 006739/MGCK | 07/12/2020 |
11 | Phạm Hải Hoàng | 002531/PTTC | 30/12/2019 |
12 | Nguyễn Bích Thủy | 001591/QLQ | 01/08/2017 |
13 | Nguyễn Thị Vân | 001666/PTTC | 02/06/2010 |
14 | Nguyễn Ngọc Tươi | 01249/PTTC | 05/08/2009 |
15 | Phạm Thị Yến | 002109/QLQ | 11/04/2023 |
16 | Phạm Thị Phương Anh | 003248/MGCK | 21/10/2015 |
17 | Nguyễn Thị Hương Nhài | 002086/QLQ | 24/03/2023 |
18 | Vũ Thị Diệu Hằng | 002092/QLQ | 27/03/2023 |
19 | Nguyễn Bích Ngọc | 005064/MGCK | 13/05/2019 |
20 | Trần Công Văn | 003470/MGCK | 25/03/2016 |
21 | Trần Ngọc Thắng | 003356/MGCK | 18/01/2016 |
22 | Ngô Khắc Phạm Việt Hoàng | 00973/MGCK | 29/07/2009 |
23 | Lương Cao Hoàng Bảo | 002224/MGCK | 24/07/2012 |
24 | Nguyễn Trần Hưng | 001737/QLQ | 17/12/2018 |
25 | Nguyễn Thanh Hưng | 005229/MGCK | 10/10/2019 |
26 | Nguyễn Diệp Phú Trung | 004571/MGCK | 23/08/2018 |
27 | Diệp Lan Hương | 006513/MGCK | 27/05/2020 |
28 | Trịnh Hoài Thu | 00957/PTTC | 12/06/2009 |
29 | Nguyễn Thị Minh Phương | 001731/QLQ | 03/12/2018 |
30 | Vũ Tuấn Long | 006870/MGCK | 28/07/2022 |
31 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 007082/MGCK | 02/02/2023 |
32 | Đỗ Văn Sỹ | 007332/MGCK | 24/04/2023 |
33 | Nguyễn Phương Anh | 007272/MGCK | 07/04/2023 |
34 | Phạm Thị Hải Tú | 007430/MGCK | 16/05/2023 |
35 | Vũ Tiến Đạt | 00606/MGCK | 21/04/2009 |
36 | Nguyễn Khánh Ly | 007481/MGCK | 24/05/2023 |
37 | Huỳnh Thị Thu Hà | 007296/MGCK | 20/04/2023 |
38 | Nguyễn Thị Tâm Thủy | 005226/MGCK | 02/10/2019 |
39 | Bạch Xuân Trường | 007651/MGCK | 28/06/2023 |
40 | Nguyễn Thị Nhung | 007650/MGCK | 28/06/2023 |
41 | Trần Hải Yến | 007819/MGCK | 28/07/2023 |
42 | Trịnh Xuân Hoàng | 008005/MGCK | 05/10/2023 |
43 | Vũ Mạnh Dũng | 007977/MGCK | 27/09/2023 |
44 | Nguyễn Thị Quý | 002095/QLQ | 27/03/2023 |
45 | Doãn Thị Hà Mi | 004845/MGCK | 28/01/2019 |
46 | Huỳnh Trung Kiên | 001613/MGCK | 17/03/2011 |
47 | Trần Hữu Sơn | 007974/MGCK | 27/09/2023 |
48 | Bùi Ngọc Anh | 008326/MGCK | 22/12/2023 |
49 | Tôn Nữ Hồng Ngọc | 000691/QLQ | 07/06/2010 |
50 | Huỳnh Tấn Sĩ | 003846/MGCK | 30/12/2016 |
51 | Trịnh Thúy Hiền | 007582/MGCK | 12/06/2023 |