Danh sách nhân viên có chứng chỉ hành nghề chứng khoán đến 01.06.2022
STT | Họ tên (*) | Số chứng chỉ | Ngày cấp CCHN |
1 | Lee Jin Hwan | 001708/QLQ | 19/09/2018 |
2 | Nguyễn Văn Quang | 002455/PTTC | 28/11/2018 |
3 | Nguyễn Ngọc Dũng | 001642/QLQ | 04/01/2018 |
4 | Đinh Ngọc Bằng | 006794/MGCK | 02/03/2021 |
5 | Hoàng Võ Phượng Trang | 003249/MGCK | 21/10/2015 |
6 | Nguyễn Thị Hằng | 002001/MGCK | 02/12/2011 |
7 | Vũ Hoàng | 004327/MGCK | 05/01/2018 |
8 | Nguyễn Xuân Anh Trung | 006481/MGCK | 22/04/2020 |
9 | Ngô Trung Dũng | 002473/PTTC | 24/01/2019 |
10 | Lâm Anh Tùng | 006626/MGCK | 10/09/2020 |
11 | Nguyễn Văn Hải | 006739/MGCK | 07/12/2020 |
12 | Nguyễn Phương Anh | 006322/MGCK | 20/01/2020 |
13 | Dương Anh Đức | 002578/PTTC | 05/11/2020 |
14 | Phạm Hải Hoàng | 002531/PTTC | 30/12/2019 |
15 | Nguyễn Bích Thủy | 001591/QLQ | 01/08/2017 |
16 | Nguyễn Thị Vân | 001666/PTTC | 02/06/2010 |
17 | Phạm Thanh Tường | 001928/QLQ | 17/09/2020 |
18 | Nguyễn Ngọc Tươi | 01249/PTTC | 05/08/2009 |
19 | Nguyễn Kim Đăng | 00662/PTTC | 10/04/2009 |
20 | Nguyễn Thị Thu Sương | 001499/PTTC | 17/12/2009 |
21 | Trịnh Thế Anh | 01125/PTTC | 23/06/2009 |
22 | Phạm Thị Yến | 004679/MGCK | 14/11/2018 |
23 | Phạm Thị Phương Anh | 003248/MGCK | 21/10/2015 |
24 | Nguyễn Thị Hương Nhài | 006328/MGCK | 21/01/2020 |
25 | Vũ Thị Diệu Hằng | 004702/MGCK | 30/11/2018 |
26 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 002811/MGCK | 30/12/2014 |
27 | Nguyễn Bích Ngọc | 005064/MGCK | 13/05/2019 |
28 | Trần Công Văn | 003470/MGCK | 25/03/2016 |
29 | Trần Ngọc Thắng | 003356/MGCK | 18/01/2016 |
30 | Ngô Khắc Phạm Việt Hoàng | 00973/MGCK | 29/07/2009 |
31 | Lương Cao Hoàng Bảo | 002224/MGCK | 24/07/2012 |
32 | Cao Minh Hoàng | 005030/MGCK | 23/04/2019 |
33 | Nguyễn Ngọc Linh | 002096/PTTC | 27/05/2014 |
34 | Nguyễn Trần Hưng | 001737/QLQ | 17/12/2018 |
35 | Nguyễn Thanh Hưng | 005229/MGCK | 10/10/2019 |
36 | Phạm Duy Khanh | 001756/MGCK | 05/07/2011 |
37 | Bùi Quang Huy | 006708/MGCK | 12/11/2020 |
38 | Nguyễn Diệp Phú Trung | 004571/MGCK | 23/08/2018 |
39 | Trịnh Nguyên Minh Đức | 003954/MGCK | 30/03/2017 |
40 | Diệp Lan Hương | 006513/MGCK | 27/05/2020 |