Danh sách nhân viên có chứng chỉ hành nghề chứng khoán đến Tháng 05.2024
STT | Họ và tên | CCHN số | Ngày cấp |
1 | Kim Jong Seok | 002648/PTTC | 10/02/2023 |
2 | Kim Young Wan | 002644/PTTC | 10/02/2023 |
3 | Nguyễn Văn Quang | 002455/PTTC | 28/11/2018 |
4 | Nguyễn Ngọc Dũng | 001642/QLQ | 04/01/2018 |
5 | Đinh Ngọc Bằng | 006794/MGCK | 02/03/2021 |
6 | Hoàng Võ Phượng Trang | 003249/MGCK | 21/10/2015 |
7 | Nguyễn Thị Hằng | 002001/MGCK | 02/12/2011 |
8 | Vũ Hoàng | 002169/QLQ | 03/08/2023 |
9 | Nguyễn Xuân Anh Trung | 002297/QLQ | 20/10/2023 |
10 | Nguyễn Văn Hải | 006739/MGCK | 07/12/2020 |
11 | Phạm Hải Hoàng | 002531/PTTC | 30/12/2019 |
12 | Nguyễn Bích Thủy | 001591/QLQ | 01/08/2017 |
13 | Nguyễn Thị Vân | 001666/PTTC | 02/06/2010 |
14 | Nguyễn Ngọc Tươi | 01249/PTTC | 05/08/2009 |
15 | Phạm Thị Yến | 002109/QLQ | 11/04/2023 |
16 | Phạm Thị Phương Anh | 003248/MGCK | 21/10/2015 |
17 | Nguyễn Thị Hương Nhài | 002086/QLQ | 24/03/2023 |
18 | Vũ Thị Diệu Hằng | 002092/QLQ | 27/03/2023 |
19 | Trần Công Văn | 003470/MGCK | 25/03/2016 |
20 | Ngô Khắc Phạm Việt Hoàng | 00973/MGCK | 29/07/2009 |
21 | Nguyễn Thanh Hưng | 005229/MGCK | 10/10/2019 |
22 | Nguyễn Diệp Phú Trung | 004571/MGCK | 23/08/2018 |
23 | Diệp Lan Hương | 006513/MGCK | 27/05/2020 |
24 | Trịnh Hoài Thu | 00957/PTTC | 12/06/2009 |
25 | Nguyễn Thị Minh Phương | 001731/QLQ | 03/12/2018 |
26 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 007082/MGCK | 02/02/2023 |
27 | Đỗ Văn Sỹ | 007332/MGCK | 24/04/2023 |
28 | Nguyễn Phương Anh | 007272/MGCK | 07/04/2023 |
29 | Nguyễn Khánh Ly | 007481/MGCK | 24/05/2023 |
30 | Huỳnh Thị Thu Hà | 007296/MGCK | 20/04/2023 |
31 | Bạch Xuân Trường | 007651/MGCK | 28/06/2023 |
32 | Trần Hải Yến | 007819/MGCK | 28/07/2023 |
33 | Vũ Mạnh Dũng | 007977/MGCK | 27/09/2023 |
34 | Nguyễn Thị Quý | 002095/QLQ | 27/03/2023 |
35 | Huỳnh Trung Kiên | 001613/MGCK | 17/03/2011 |
36 | Trần Hữu Sơn | 007974/MGCK | 27/09/2023 |
37 | Bùi Ngọc Anh | 008326/MGCK | 22/12/2023 |
38 | Huỳnh Tấn Sĩ | 003846/MGCK | 30/12/2016 |
39 | Trịnh Thúy Hiền | 007582/MGCK | 12/06/2023 |
40 | Nguyễn Vũ Hoàng | 008547/MGCK | 21/02/2024 |
41 | Uông Thị Xuân Anh | 001158/QLQ | 07/10/2014 |
42 | Vũ Hoàng Nam | 009095/MGCK | 22/04/2024 |
43 | Bùi Thị Thùy Dương | 009135/MGCK | 13/05/2024 |
44 | Hồ Thị Tình | 009129/MGCK | 13/05/2024 |
45 | Trương Thị Ngọc Phúc | 009426/MGCK | 19/07/2024 |
46 | Nguyễn Thị Tú Anh | 009476/MGCK | 06/08/2024 |
47 | Võ Thị Kim Mai | 003545/MGCK | 25/10/2023 |
48 | Đinh Đức Thọ | 002261/PTTC | 16/03/2016 |
49 | Nguyễn Tường Duy | 008115/MGCK | 31/10/2023 |